Bộ lưu điện UPS APC SMART UPS SRT Series - Hàng chính hãng

(Chưa VAT)

Thông tin sản phẩm

Đặc điểm nổi bật:

  • Cổng kết nối USB, Serial Port
  • Phần mềm quản lý và shutdown hệ thống tự động
  • Cổng ngắt kết nối acqui 
  • Khe cắm smart slot
  • Tắt nguồn tự khẩn cấp (EPO-option)
  • Cổng kết nối Cloud, giúp người dùng giám sát hệ thống tại bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào 
  • Bảo hành 3 năm cho máy và 2 năm cho acqui

 

Số lượng
Số model SRT2200XLI SRT2200RMXLI SRT3000XLI SRT3000RMXLI SRT5KXLI SRT5KRMXLI SRT6KXLI SRT6KRMXLI SRT8KXLI SRT8KRMXLI SRT10KXLI SRT10KRMXLI
Đầu ra    
Công suất nguồn 2200VA/1980W 3000VA/2700W 5000VA/4500W 6000VA/6000W 8000VA/8000W 10000VA/10000W
Điện áp ngõ ra danh định 230 V (220/ 240V user selectable) 230 V (220/ 240V user selectable) 230 V (220/ 240V user selectable)
Phạm vi  tần số đầu ra (chế độ đồng bộ) 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sense) 50/60Hz +/- 0.1Hz (user selectable) 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sense) 50/60Hz +/- 0.1Hz (user selectable) 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sense) 50/60Hz +/- 0.1Hz (user selectable)
Kết nối ngõ ra (8) IEC 320 C13, (2) IEC 320 C19 (6) IEC 320 C13, (4) IEC 320 C19 (6) IEC 320 C13 , (4) IEC 320 C19,  (6) IEC 320 C13 , (4) IEC 320 C19, 
Hardwire three-wire (1 PH + N + G) Hardwire three-wire (1 PH + N + G)
Công nghệ và dạng sóng ngõ ra Chuyển đổi kép trực tuyến, sóng hình Sin Chuyển đổi kép trực tuyến, sóng hình Sin Chuyển đổi kép trực tuyến, sóng hình Sin
Đầu vào    
Điện áp ngõ vào danh định 230 V 220/230/240 V 220V/ 380V, 230V/ 400V, 240V/ 415V 
Tần số ngõ vào 40 – 70 Hz (auto-selecting) 40 – 70 Hz (auto-selecting) 40 – 70 Hz (auto-selecting)
Dải điện áp ngõ vào full load (half load) 160-275 V (100-275 V) 160-275 V (100-275 V) 160/277 – 275/476 V (100/173-275/476 V)
Kết nối ngõ vào IEC-60320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P, British BS1363A Hardwire three-wire (1 PH + N + G) Hardwire three-wire (1 PH + N + G)
Hardwire five-wire (3 PH + N + G)
Pin    
Loại pin Pin axit ắc quy chì đóng kín, chống rò, không cần bảo dưỡng Pin axit ắc quy chì đóng kín, chống rò, không cần bảo dưỡng Pin axit ắc quy chì đóng kín, chống rò, không cần bảo dưỡng
Pin thay thế (số lượng pin) APCRBC141 (1) APCRBC152 (1) APCRBC140 (1) APCRBC140 (2)
Pin rời (dạng tháp/ tủ rack) SRT72BP/SRT72RMBP SRT96BP/SRT96RMBP SRT192BP/SRT192RMBP SRT192BP2/SRT192RMBP2
Vật lý và bảo hành    
Kích thước một bộ (HxWxD) 85 x 432 x 584 mm 85 x 432 x 635 mm 432 x 130 x 719.4 mm 130 x 432 x 719.4 mm 432 x 174 x 719.4 mm 174 x 432 x 719.4 mm 432 x 263 x 715 mm 263 x 432 x 715 mm 432 x 263 x 715 mm 263 x 432 x 715 mm
Khối lượng một bộ  25 Kg 31.3 Kg 54.43 Kg 60 Kg 111.82 Kg 111.82 Kg
Kích thước vận chuyển (HxWxD) 246 x 599 x 810 mm 246 x 599 x 810 mm 330 x 610 x 960 mm 370 x 610 x 960 mm 461 x 600 x 1000 mm
Trọng lượng vận chuyển 30.84 Kg 34.02 Kg 36.74 Kg 39.92 Kg 63.6 Kg 66.86 Kg 67 Kg 126.82 Kg 130 Kg 126.82 Kg 130 Kg
Chiều cao tủ rack 85 mm, 2U 3U 4U 6U
Màu sắc Đen Đen Đen
Quy định CE, VDE, RCM và EAC, IEC/EN 62040-1, IEC/EN 62040-2 CE, VDE, RCM, và EAC, IEC/EN 62040-2, UL-1778, FCC Part 15 Class A, CSA CE, VDE, RCM và EAC, IEC/EN 62040-1, IEC/EN 62040-2 CE, VDE, RCM và EAC, IEC/EN 62040-1, IEC/EN 62040-2
Bảo hành 3 năm  3 năm  3 năm 
 
Đang cập nhật...
Link DownLoad: DataSheet
Nội dung hỗ trợ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ
Trang chủ Danh mục 0 Giỏ hàng Đại lý Tài khoản